Có 2 kết quả:
妖气 yāo qì ㄧㄠ ㄑㄧˋ • 妖氣 yāo qì ㄧㄠ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sinister appearance
(2) monster-like appearance
(2) monster-like appearance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sinister appearance
(2) monster-like appearance
(2) monster-like appearance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0